BẢNG GIÁ NEW PEUGEOT 3008 2022 THÁNG 3

  • New Peugeot 3008 AT: 1.019.000.000₫
  • New Peugeot 3008 AL: 1.129.000.000₫
  • New Peugeot 3008 GT: 1.229.000.000₫

New Peugeot 3008 được giới thiệu với 2 phiên bản New Peugeot 3008 AL (Allure) và New Peugeot 3008 AT (Active) cùng 6 lựa chọn màu sắc. Trong đó, có 3 tùy chọn màu sắc mới là Fusion Orange (Cam Fusion), Emerald Crystal (Xanh Emerald) và Platinum Grey (Xám Platinum).

Ngày 08.11.2021 THACO AUTO chính thức giới thiệu mẫu SUV 7 chỗ New Peugeot 5008. Bổ sung phiên bản New Peugeot 3008 GT. Việc giới thiệu này đánh dấu cột mốc hoàn thiện Bộ 3 SUV Peugeot Thế hệ mới – Bộ 3 “Đỉnh cao phong cách mới” khẳng định vị thế của thương hiệu Peugeot tại thị trường Việt Nam.

Mau xe New Peugeot 3008
Mau xe New Peugeot 3008

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT NEW PEUGEOT 3008 2022

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATANew 3008 ATNew 3008 ALNew 3008 GT
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS - WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm)4.510 x 1.850 x 1.6504.510 x 1.850 x 1.6624.510 x 1.850 x 1.662
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)273027302730
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)165165165
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm)520052005200
Trọng lượng / WeightKhông tải / Curb (kg)145014801480
Toàn tải / Gross (kg)190019301930
Số chỗ ngồi / Seating capacity555
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L)535353
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE
Loại động cơ / Engine type1.6L Turbo High Pressure (THP)1.6L Turbo High Pressure (THP)1.6L Turbo High Pressure (THP)
Dung tích xy lanh / Displacement1.599 cc1.599 cc1.599 cc
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm)165 @ 6.000165 @ 6.000165 @ 6.000
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm)245 @ 1.400 - 4.000245 @ 1.400 - 4.000245 @ 1.400 - 4.000
Hộp số / TransmissionTự động 6 cấp / 6-speed automaticTự động 6 cấp / 6-speed automaticTự động 6 cấp / 6-speed automatic
Dẫn động / DrivetrainCầu trước / FWDCầu trước / FWDCầu trước / FWD
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension systemTrước / FrontĐộc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axleĐộc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axleĐộc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle
Sau / RearBán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axleBán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axleBán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle
Hệ thống phanh / Braking systemĐĩa x Đĩa / Disc x DiscĐĩa x Đĩa / Disc x DiscĐĩa x Đĩa / Disc x Disc
Trợ lực lái / Power steeringTrợ lực điện / Electric power steeringTrợ lực điện / Electric power steeringTrợ lực điện / Electric power steering
Mâm xe / WheelMâm hợp kim 18-inch kiểu Los Angeles / Los Angeles design 18-inch Alloy wheels Mâm hợp kim 18-inch kiểu Los Angeles / Los Angeles design 18-inch Alloy wheels Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York / New York design 19-inch Alloy wheels 
Thông số lốp / Tire225/55 R18225/55 R18235/50 R19
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Cụm đèn trước / Front headlampĐèn chiếu gần / Low beamLEDLED projectorLED projector
Đèn chiếu xa / High beamLEDLED projectorLED projector
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design
Tự động bật/tắt / Auto headlight
Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling-
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrorsMàu sắc / ColorSơn đen / BlackChromeChrome
Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding
Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed-
Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection-
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights● (Hiệu ứng 3D / 3D effect)● (Hiệu ứng 3D / 3D effect)
Gạt mưa tự động / Auto wipers
Thanh giá nóc / Roof rail
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows--
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window--
Cốp sau đóng - mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail
NỘI THẤT / INTERIOR
Chất liệu ghế / Seat materialDa phối vải / Leather & fabricDa Claudia Mistral /Da Claudia Habana /
Mistral Claudia leatherHabana Claudia leather
Vô lăng bọc da / Leather steering wheelPhong cách GT / GT style
Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel
Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver's seat
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger's seat-
Sưởi ghế trước / Front heating seats--
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display
Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen8-inch10-inch10-inch
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto
Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control
Phanh tay điện tử / Electric parking brake
Ốp nội thất / Dashboard setsVân carbon / CarbonBrumeo CompierAlcantara
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch
Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding
Hệ thống âm thanh / Audio system6 loa / 6 speakers6 loa / 6 speakers10 loa Focal / 10 Focal speakers
Sạc không dây / Wireless charging
Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation-
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof-
Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting-
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror-
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system--
AN TOÀN / SAFETY
Số túi khí / Number of airbags6 túi khí / 6 airbags6 túi khí / 6 airbags6 túi khí / 6 airbags
ABS + EBD + ESP
Khởi hành ngang dốc / Hill assist
Cảm biến đỗ xe / Parking sensorsPhía sau / RearTrước + sau / Front + rearTrước + sau / Front + rear
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button
Chế độ lái thể thao / Sport mode
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control
Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control
Điều khiển hành trình / Cruise control
Giới hạn tốc độ / Speed limit
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping-
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information-
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist-
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection-

 

Chi tiết New 3008: https://giaxepeugeot.net/xe/new-peugeot-3008/

Xem E-Brochure: https://giaxepeugeot.net/e-brochure

Fanpage: https://www.facebook.com/Peugeotvvk

Trả lời